Toulouse 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Carles Martinez
Metz 3-4-2-1
HLV
Stephane Le Mignan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
4
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
13
2
Tổng số trúng đích
7
2
Tổng số ra ngoài
6
0
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
79
77
Tình huống nguy hiểm
54
20
Tổng số đường chuyền
325
608
Tạt bóng/ chuyền dài
12
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
14
11
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
18
13
Phạt góc
5
1
Đá phạt
12
15
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
0%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
2
1
Đá phạt
7
7
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
0%
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
6
Phạt góc
3
0
Đá phạt
5
8
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng