Paris FC 4-3-3
Dự bị
HLV
Stephane Gilli
Metz 4-2-3-1
HLV
Stephane Le Mignan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
3
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.8%
25%
Tổng số cú sút
15
7
Tổng số trúng đích
9
2
Tổng số ra ngoài
6
5
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
74
107
Tình huống nguy hiểm
41
45
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
481
462
Tạt bóng/ chuyền dài
17
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
6
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
8
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
14
6
Đá phạt
9
4
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
25%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
2
Phạt góc
9
4
Đá phạt
5
3
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
25%
Tổng số cú sút
9
3
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
1
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
0
4
Phạt góc
5
2
Đá phạt
4
1
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng