Absence National team call up ()
Ngày trở lại:
Phong độ
14-12-2025
Paris FC
0-3
80
0
0
0
0
07-12-2025
Le Havre
0-0
70
0
0
0
0
30-11-2025
Paris FC
1-1
74
0
0
0
0
24-11-2025
Lille
4-2
38
0
0
0
0
08-11-2025
Paris FC
0-1
82
0
0
0
0
02-11-2025
Monaco
0-1
91
1
0
0
0
30-10-2025
Paris FC
3-3
81
0
0
0
0
25-10-2025
Paris FC
1-2
90
0
0
0
0
19-10-2025
Lens
2-1
67
0
0
0
0
04-10-2025
Paris FC
2-0
88
0
1
0
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 1147
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 88%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 14 / 88%
- Đóng góp vào đội: 14%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 14
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.19
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 2
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 383
- Tổng số cú sút / trận: 14/0.88
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.67
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 8
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.38
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 7
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.25
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 6
- Tắc bóng: 4
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 9
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.63