Cầu thủ Maxime Lopez hiện đang thi đấu cho đội Paris FC

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Maxime Lopez

  • 167 cm
  • 58 kg
  • 28 tuổi 1997-12-04
  • Tiền vệ
21
Suspension Yellow cards () Ngày trở lại:

Ligue 1 - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 3 Kiến tạo
  • 14 Trận đấu
  • 1260 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 5 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 14-12-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    0-3
    99 0 0 1 0 5.75
  • League Logo 07-12-2025
    Le Havre Logo Le Havre
    0-0
    99 0 0 1 0 6.5
  • League Logo 08-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    0-1
    98 0 0 1 0 5.85
  • League Logo 02-11-2025
    Monaco Logo Monaco
    0-1
    100 0 1 0 0 7.5
  • League Logo 30-10-2025
    Lyon Logo Lyon
    3-3
    104 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 25-10-2025
    Nantes Logo Nantes
    1-2
    107 0 0 1 0 5.75
  • League Logo 19-10-2025
    Lens Logo Lens
    2-1
    101 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 04-10-2025
    Lorient Logo Lorient
    2-0
    99 0 0 0 0 7
  • League Logo 28-09-2025
    Nice Logo Nice
    1-1
    103 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 21-09-2025
    Strasbourg Logo Strasbourg
    2-3
    106 0 0 1 0 5.65
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 14
    • Phút thi đấu: 1260
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 14
    • Đá phạt góc: 22

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 4/0.29
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.29
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.07

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 2
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.36
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.36
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.29