Cầu thủ Vincent Marchetti hiện đang thi đấu cho đội Paris FC

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Vincent Marchetti

  • 181 cm
  • 70 kg
  • 28 tuổi 1997-07-04
  • Tiền vệ
4

Ligue 1 - Mùa 2025/2026

  • 2 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 10 Trận đấu
  • 499 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 2 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 30-11-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    1-1
    99 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 24-11-2025
    Lille Logo Lille
    4-2
    86 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 08-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    0-1
    9 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 30-10-2025
    Lyon Logo Lyon
    3-3
    17 1 0 0 0 7.15
  • League Logo 25-10-2025
    Nantes Logo Nantes
    1-2
    66 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 19-10-2025
    Lens Logo Lens
    2-1
    15 0 0 0 0 6
  • League Logo 14-09-2025
    Brest Logo Brest
    1-2
    50 1 0 1 0 6.9
  • League Logo 31-08-2025
    Metz Logo Metz
    3-2
    96 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 23-08-2025
    Marseille Logo Marseille
    5-2
    87 0 0 0 0 5.2
  • League Logo 17-08-2025
    Angers Logo Angers
    1-0
    36 0 0 0 0 6
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 499
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 60%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 10%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 2
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 250
    • Tổng số cú sút / trận: 12/1.2
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.60
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.10

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 12
    • Phá bóng: 6
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.10
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.10
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.60