Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
Le Havre 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Didier Digard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
74%
26%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
23.1%
11.1%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
149
65
Tình huống nguy hiểm
71
20
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
728
245
Tạt bóng/ chuyền dài
7
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
5
14
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
21
12
Phạt góc
5
4
Đá phạt
15
10
Thay người
5
5
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
75%
25%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
0
4
Khác
Ném biên
14
8
Phạt góc
4
1
Đá phạt
4
3
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
73%
27%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
14.3%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
10
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
7
4
Phạt góc
1
3
Đá phạt
11
7
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng