Cầu thủ Rassoul Ndiaye hiện đang thi đấu cho đội Le Havre

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Rassoul Ndiaye

  • 179 cm
  • 71 kg
  • 24 tuổi 2001-12-11
  • Tiền vệ
14

Ligue 1 - Mùa 2025/2026

  • 3 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 15 Trận đấu
  • 995 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 2 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 07-12-2025
    Paris FC Logo Paris FC
    0-0
    89 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 30-11-2025
    Lille Logo Lille
    0-1
    87 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 23-11-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    3-0
    87 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 09-11-2025
    Nantes Logo Nantes
    1-1
    82 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 02-11-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    0-0
    97 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 30-10-2025
    Brest Logo Brest
    1-0
    26 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 26-10-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    0-1
    80 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 19-10-2025
    Marseille Logo Marseille
    6-2
    72 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 05-10-2025
    Rennes Logo Rennes
    2-2
    92 1 0 0 0 7.05
  • League Logo 28-09-2025
    Metz Logo Metz
    0-0
    35 0 0 0 0 6
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 15
    • Phút thi đấu: 995
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 12 / 80%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 11 / 73%
    • Đóng góp vào đội: 23%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 3
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 8
    • Đá phạt góc: 12

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 2
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 332
    • Tổng số cú sút / trận: 12/0.8
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 3
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.40
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 3
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.07

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 14
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 9
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.40