Cầu thủ Ansu Fati hiện đang thi đấu cho đội Barcelona

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Ansu Fati

  • 178 cm
  • 66 kg
  • 23 tuổi 2002-10-31
  • Tiền đạo
  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Monaco Logo Monaco
    1-0
    26 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 27-11-2025
    Pafos FC Logo Pafos FC
    2-2
    19 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 23-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    4-1
    64 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 09-11-2025
    Monaco Logo Monaco
    1-4
    22 0 0 0 0 5.55
  • League Logo 02-11-2025
    Monaco Logo Monaco
    0-1
    38 0 0 1 0 5.7
  • League Logo 30-10-2025
    Nantes Logo Nantes
    3-5
    16 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 26-10-2025
    Monaco Logo Monaco
    1-0
    64 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 23-10-2025
    Monaco Logo Monaco
    0-0
    73 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 19-10-2025
    Angers Logo Angers
    1-1
    73 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 05-10-2025
    Monaco Logo Monaco
    2-2
    110 2 0 0 0 7.85
  • Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 175
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 50%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 17%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.25
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 175
    • Tổng số cú sút / trận: 2/0.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.25

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.25

    Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 426
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 40%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 30%
    • Đóng góp vào đội: 19%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 4
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 7
    • Đá phạt góc: 1

    Tấn công

    • Bàn thắng: 5
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 3
    • Penalty thất bại: 1
    • Bàn thắng bằng chân phải: 3
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 1
    • Phút / bàn: 86
    • Tổng số cú sút / trận: 18/1.8
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.60
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 8
    • Bàn thắng bằng chân - %: 4%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 5
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.00
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.10

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 2
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.10
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.10
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.40