Hoffenheim 4-3-3
HLV
Christian Ilzer
Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.9%
37.5%
Tổng số cú sút
15
7
Tổng số trúng đích
5
6
Tổng số ra ngoài
10
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
3
Số lần tấn công
118
57
Tình huống nguy hiểm
57
23
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
472
343
Tạt bóng/ chuyền dài
23
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
13
9
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
17
23
Phạt góc
4
5
Đá phạt
10
16
Thay người
5
5
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
8
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
2
3
Đá phạt
7
9
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
25%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
13
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
8
16
Phạt góc
2
2
Đá phạt
3
7
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng