Strasbourg 3-1-4-2
Dự bị
HLV
Liam Rosenior
Le Havre 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Didier Digard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
7
1
Tổng số ra ngoài
1
7
Cú sút bị chặn
1
2
Số lần tấn công
85
101
Tình huống nguy hiểm
48
52
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
453
468
Tạt bóng/ chuyền dài
13
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
6
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
8
16
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
10
12
Phạt góc
4
3
Đá phạt
17
9
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
7
Phạt góc
0
1
Đá phạt
7
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
1
5
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
5
5
Phạt góc
4
2
Đá phạt
10
4
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng