Wolfsburg 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Paul Simonis
FC Koeln 4-2-1-3
Dự bị
HLV
Lukas Kwasniok
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
3
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
23.1%
Tổng số cú sút
11
10
Tổng số trúng đích
6
8
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
78
80
Tình huống nguy hiểm
36
44
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
448
355
Tạt bóng/ chuyền dài
8
11
Phòng thủ
Giải nguy
5
3
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
15
12
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
9
23
Phạt góc
7
4
Đá phạt
13
15
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
14.3%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
5
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
3
Khác
Ném biên
6
12
Phạt góc
3
0
Đá phạt
3
7
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
33.3%
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
8
9
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
3
11
Phạt góc
4
4
Đá phạt
10
8
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng