Phong độ
29-11-2025
Werder Bremen
1-1
102
0
0
1
0
23-11-2025
FC Koeln
3-4
23
1
0
0
0
09-11-2025
Borussia Moenchengladbach
3-1
110
0
0
0
0
02-11-2025
FC Koeln
4-1
30
0
0
1
0
25-10-2025
Borussia Dortmund
1-0
48
0
0
0
0
18-10-2025
FC Koeln
1-1
37
0
1
0
0
20-09-2025
RB Leipzig
3-1
51
0
0
0
0
13-09-2025
Wolfsburg
3-3
109
0
0
0
0
01-09-2025
FC Koeln
4-1
82
1
2
0
0
24-08-2025
Mainz 05
0-1
107
1
0
0
0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 10
- Phút thi đấu: 590
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 70%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 30%
- Đóng góp vào đội: 14%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.30
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 2
- Phút / bàn: 197
- Tổng số cú sút / trận: 16/1.6
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.33
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 6
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 1.00
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 2/0.20
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 11
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.20
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.20
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.60