Cầu thủ Marius Buelter hiện đang thi đấu cho đội Hoffenheim

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Marius Buelter

  • 188 cm
  • 75 kg
  • 32 tuổi 1993-03-29
  • Tiền đạo
21
  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Werder Bremen Logo Werder Bremen
    1-1
    102 0 0 1 0 6.4
  • League Logo 23-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    3-4
    23 1 0 0 0 6.95
  • League Logo 09-11-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    3-1
    110 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 02-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    30 0 0 1 0 6.05
  • League Logo 25-10-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-0
    48 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 18-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    37 0 1 0 0 6.65
  • League Logo 20-09-2025
    RB Leipzig Logo RB Leipzig
    3-1
    51 0 0 0 0 5.8
  • League Logo 13-09-2025
    Wolfsburg Logo Wolfsburg
    3-3
    109 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 01-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    82 1 2 0 0 8.75
  • League Logo 24-08-2025
    Mainz 05 Logo Mainz 05
    0-1
    107 1 0 0 0 8.45
  • Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 590
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 70%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 30%
    • Đóng góp vào đội: 14%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.30
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 2
    • Phút / bàn: 197
    • Tổng số cú sút / trận: 16/1.6
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.33
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 3
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.00
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 2/0.20

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 11
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 2
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.20
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.20
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.60