Absence National team call up ()
Ngày trở lại:
Bundesliga - Mùa 2025/2026
-
6
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
14
Trận đấu
-
939
Phút thi đấu
-
2
Bàn thắng
chân trái -
3
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
13-12-2025
Borussia Moenchengladbach
1-3
88
1
0
0
0
06-12-2025
Union Berlin
3-1
76
1
1
0
0
30-11-2025
Eintracht Frankfurt
1-1
73
0
0
0
0
22-11-2025
Bayer Leverkusen
1-3
99
0
0
1
0
08-11-2025
Werder Bremen
2-1
83
0
0
0
0
02-11-2025
Hoffenheim
2-3
101
2
0
0
0
25-10-2025
Hamburger SV
0-1
61
0
0
1
0
18-10-2025
VfB Stuttgart
0-3
21
0
0
0
0
04-10-2025
Augsburg
3-1
101
0
1
0
0
27-09-2025
RB Leipzig
0-1
100
0
0
0
0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 14
- Phút thi đấu: 939
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 79%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 43%
- Đóng góp vào đội: 26%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 4
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 5
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 6
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.43
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 3
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 157
- Tổng số cú sút / trận: 24/1.72
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 12
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 6
- Sút trúng khung thành /trận: 0.86
- Thắng tranh chấp trên không: 5
- Thua tranh chấp trên không: 7
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 9/0.64
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 9
- Tắc bóng: 4
- Phá bóng: 8
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.14
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.14
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.79