Cầu thủ Kristoffer Lund Hansen hiện đang thi đấu cho đội Palermo

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Kristoffer Lund Hansen

  • 184 cm
  • 78 kg
  • 23 tuổi 2002-05-14
  • Hậu vệ
  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Werder Bremen Logo Werder Bremen
    1-1
    52 0 1 0 0 6.75
  • League Logo 23-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    3-4
    106 0 0 0 0 5.4
  • League Logo 09-11-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    3-1
    72 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 02-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    107 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 25-10-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-0
    101 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 18-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    76 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 04-10-2025
    Hoffenheim Logo Hoffenheim
    0-1
    92 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 28-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-2
    22 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 13-09-2025
    Wolfsburg Logo Wolfsburg
    3-3
    81 0 0 0 0 5.9
  • League Logo 01-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    74 0 0 0 0 7.45
  • Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 764
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 82%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 55%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 7/0.64
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.09
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 3
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.09

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 8
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 10
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.09
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.09
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.45