Nice 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
Paris FC 4-3-3
HLV
Stephane Gilli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
7.1%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
4
8
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
88
88
Tình huống nguy hiểm
50
37
Phản công nhanh
0
3
Tổng số đường chuyền
385
510
Tạt bóng/ chuyền dài
16
16
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
8
4
Phạm lỗi
14
14
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
14
16
Phạt góc
5
5
Đá phạt
15
15
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
3
1
Tổng số trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
2
1
Đá phạt
11
9
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
10%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
5
2
Phạm lỗi
6
4
Khác
Ném biên
8
6
Phạt góc
3
4
Đá phạt
4
6
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng