FC Koeln 4-3-3
Dự bị
HLV
Lukas Kwasniok
Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
3
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
27.3%
36.4%
Tổng số cú sút
9
9
Tổng số trúng đích
5
7
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
105
120
Tình huống nguy hiểm
48
38
Phản công nhanh
6
3
Tổng số đường chuyền
494
566
Tạt bóng/ chuyền dài
13
7
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
6
5
Khác
Ném biên
23
18
Phạt góc
3
3
Đá phạt
8
10
Thay người
5
5
Việt vị
4
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
33.3%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
3
4
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
40%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
3
1
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
3
6
Thay người
5
5
Việt vị
3
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng