Nantes 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Luis Castro
Rennes 3-5-2
HLV
Habib Beye
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.8%
25%
Tổng số cú sút
11
8
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
77
86
Tình huống nguy hiểm
32
37
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
350
491
Tạt bóng/ chuyền dài
16
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
0
6
Phạm lỗi
14
18
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
16
18
Phạt góc
4
4
Đá phạt
21
15
Thay người
6
5
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
2
7
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
10
11
Phạt góc
1
3
Đá phạt
6
8
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
12
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
7
13
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
3
1
Đá phạt
15
7
Thay người
6
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng