Cầu thủ Mousa Al-Taamari hiện đang thi đấu cho đội Montpellier

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Mousa Al-Taamari

  • 177 cm
  • 66 kg
  • 28 tuổi 1997-06-10
  • Tiền đạo
9
  • Phong độ

  • League Logo 13-12-2025
    Rennes Logo Rennes
    3-1
    82 1 1 1 0 8.05
  • League Logo 07-12-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    5-0
    85 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 29-11-2025
    Metz Logo Metz
    0-1
    98 0 0 0 0 7.3
  • League Logo 23-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    4-1
    88 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 08-11-2025
    Paris FC Logo Paris FC
    0-1
    94 0 0 0 0 6.95
  • League Logo 02-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    4-1
    62 0 1 0 0 7.55
  • League Logo 30-10-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    2-2
    99 1 0 1 0 6.9
  • League Logo 26-10-2025
    Rennes Logo Rennes
    1-2
    51 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 19-10-2025
    Rennes Logo Rennes
    2-2
    18 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 05-10-2025
    Le Havre Logo Le Havre
    2-2
    4 0 0 0 0 6
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 15
    • Phút thi đấu: 905
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 60%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 47%
    • Đóng góp vào đội: 7%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 13

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.13
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 1
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 2
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 453
    • Tổng số cú sút / trận: 17/1.13
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 8.50
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 2
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.80
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 8/0.53

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 15
    • Tắc bóng: 8
    • Phá bóng: 12
    • Cản phá cú sút: 10
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.20
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.20
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.93