Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
HLV
Dino Toppmoeller
Wolfsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Daniel Bauer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.6%
11.1%
Tổng số cú sút
11
7
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
105
83
Tình huống nguy hiểm
75
32
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
462
410
Tạt bóng/ chuyền dài
43
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
7
Phạm lỗi
7
9
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
30
20
Phạt góc
14
1
Đá phạt
12
9
Thay người
4
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
20
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
4
3
Khác
Ném biên
12
13
Phạt góc
9
0
Đá phạt
4
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
20%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
23
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
3
6
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
18
7
Phạt góc
5
1
Đá phạt
8
4
Thay người
4
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng