Wolfsburg 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Paul Simonis
RB Leipzig 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Ole Werner
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
5.3%
Tổng số cú sút
15
13
Tổng số trúng đích
5
6
Tổng số ra ngoài
10
7
Cú sút bị chặn
8
6
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
94
97
Tình huống nguy hiểm
32
67
Phản công nhanh
0
3
Tổng số đường chuyền
446
435
Tạt bóng/ chuyền dài
17
16
Phòng thủ
Giải nguy
5
5
Tổng cú sút chặn được
6
8
Phạm lỗi
7
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
15
17
Phạt góc
6
11
Đá phạt
14
7
Thay người
5
5
Việt vị
0
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
0
4
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
8
10
Phạt góc
4
7
Đá phạt
5
0
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
10
8
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
6
6
Cú sút bị chặn
6
4
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
9
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
4
6
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
2
4
Đá phạt
9
7
Thay người
5
5
Việt vị
0
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng