Wolfsburg 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
FC Heidenheim 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Frank Schmidt
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
10%
Tổng số cú sút
9
10
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
7
6
Cú sút bị chặn
4
0
Số lần tấn công
57
45
Tình huống nguy hiểm
19
26
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
576
359
Tạt bóng/ chuyền dài
19
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
7
10
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
22
21
Phạt góc
4
5
Đá phạt
11
8
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
5
Phòng thủ
Phạm lỗi
2
5
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
8
10
Đá phạt
6
3
Thay người
1
0
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
8
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
14
11
Phạt góc
4
5
Đá phạt
5
5
Thay người
4
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng