Metz 4-2-3-1
HLV
Stephane Le Mignan
Nice 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
11.1%
Tổng số cú sút
7
8
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
82
71
Tình huống nguy hiểm
31
31
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
420
429
Tạt bóng/ chuyền dài
13
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
10
17
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
16
15
Phạt góc
6
3
Đá phạt
17
10
Thay người
5
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
2
0
Đá phạt
8
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
7
5
Phạt góc
4
3
Đá phạt
9
5
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng