FC Heidenheim 4-4-2
HLV
Frank Schmidt
Werder Bremen 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Horst Steffen
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.5%
20%
Tổng số cú sút
21
9
Tổng số trúng đích
11
4
Tổng số ra ngoài
10
5
Cú sút bị chặn
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
143
105
Tình huống nguy hiểm
107
49
Phản công nhanh
3
5
Tổng số đường chuyền
462
387
Tạt bóng/ chuyền dài
27
15
Phòng thủ
Giải nguy
2
9
Tổng cú sút chặn được
1
10
Phạm lỗi
9
11
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
20
16
Phạt góc
12
2
Đá phạt
11
11
Thay người
5
3
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
8
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
2
4
Tạt bóng/ chuyền dài
13
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
6
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
12
9
Phạt góc
5
0
Đá phạt
7
6
Thay người
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
28.6%
Tổng số cú sút
13
7
Tổng số trúng đích
7
3
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
2
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
14
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
0
7
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
7
2
Đá phạt
4
5
Thay người
4
3
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng