Levante 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Julian Calero
Celta Vigo 3-4-3
Dự bị
HLV
Claudio Giraldez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
11.1%
Tổng số cú sút
6
14
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
3
8
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
63
102
Tình huống nguy hiểm
28
55
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
331
607
Tạt bóng/ chuyền dài
7
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
10
12
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
17
15
Phạt góc
4
4
Đá phạt
12
10
Thay người
5
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
11.1%
Tổng số cú sút
3
7
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
4
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
3
2
Đá phạt
3
6
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
29%
71%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
11.1%
Tổng số cú sút
3
7
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
5
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
10
8
Phạt góc
1
2
Đá phạt
9
4
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng