Valencia 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Carlos Corberan
Getafe 5-3-2
Dự bị
HLV
Pepe Bordalas
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
42.9%
0%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
86
94
Tình huống nguy hiểm
26
43
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
408
296
Tạt bóng/ chuyền dài
10
15
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
18
7
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
27
19
Phạt góc
8
6
Đá phạt
12
18
Thay người
4
2
Việt vị
0
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
66%
34%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
2
2
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
17
10
Phạt góc
6
0
Đá phạt
7
6
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
66.7%
0%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
2
6
Đá phạt
5
12
Thay người
4
2
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng