Cầu thủ Javier Guerra hiện đang thi đấu cho đội Valencia

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Javier Guerra

  • 187 cm
  • 81 kg
  • 22 tuổi 2003-05-13
  • Tiền vệ
8

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 2 Kiến tạo
  • 15 Trận đấu
  • 908 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 07-12-2025
    Sevilla Logo Sevilla
    1-1
    65 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 02-12-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    1-1
    60 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 22-11-2025
    Levante Logo Levante
    1-0
    89 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 10-11-2025
    Real Betis Logo Real Betis
    1-1
    98 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 02-11-2025
    Real Madrid Logo Real Madrid
    4-0
    6 0 0 1 0 5.7
  • League Logo 26-10-2025
    Villarreal Logo Villarreal
    0-2
    62 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 21-10-2025
    Deportivo Alaves Logo Deportivo Alaves
    0-0
    81 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 04-10-2025
    Girona Logo Girona
    2-1
    56 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 01-10-2025
    Real Oviedo Logo Real Oviedo
    1-2
    57 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 24-09-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    2-2
    21 0 0 0 0 5.8
  • LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 16
    • Phút thi đấu: 994
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 13 / 180%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 11 / 167%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 16
    • Đá phạt góc: 3

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 9/1.53
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.2
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.07

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 9
    • Tắc bóng: 9
    • Phá bóng: 14
    • Cản phá cú sút: 6
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.13
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.13
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 2