FC Heidenheim 4-3-1-2
Vắng mặt
HLV
Frank Schmidt
Eintracht Frankfurt 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
6.2%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
4
8
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
79
138
Tình huống nguy hiểm
34
92
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
264
698
Tạt bóng/ chuyền dài
11
19
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
7
11
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
7
22
Phạt góc
2
8
Đá phạt
13
8
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
29%
71%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
4
15
Phạt góc
1
3
Đá phạt
4
3
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
27%
73%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
8.3%
Tổng số cú sút
3
9
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
7
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
3
7
Phạt góc
1
5
Đá phạt
9
5
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng