Fortuna Sittard 5-4-1
Dự bị
HLV
Danny Buijs
Ajax 4-3-3
Dự bị
HLV
Fred Grim
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.8%
21.4%
Tổng số cú sút
17
8
Tổng số trúng đích
7
5
Tổng số ra ngoài
10
3
Cú sút bị chặn
4
6
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
76
110
Tình huống nguy hiểm
47
48
Phản công nhanh
6
5
Tổng số đường chuyền
285
551
Tạt bóng/ chuyền dài
18
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
6
Tổng cú sút chặn được
6
4
Phạm lỗi
13
8
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Khác
Ném biên
9
16
Phạt góc
4
4
Đá phạt
8
14
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
26%
74%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
11.1%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phản công nhanh
6
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
3
8
Phạt góc
1
2
Đá phạt
3
7
Thay người
0
1
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
9
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
6
2
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
10
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Khác
Ném biên
6
8
Phạt góc
3
2
Đá phạt
5
7
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Eredivisie