Strasbourg 4-4-2
HLV
Julien Stephan
Lorient 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Regis Le Bris
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.8%
16.7%
Tổng số cú sút
15
4
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
11
2
Cú sút bị chặn
6
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
34
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
6
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
4
1
Khác
Ném biên
16
21
Phạt góc
4
2
Đá phạt
10
11
Thay người
5
1
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
11
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
13
9
Phạt góc
1
2
Đá phạt
3
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
0%
Tổng số cú sút
10
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
7
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
23
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
3
12
Phạt góc
3
0
Đá phạt
7
5
Thay người
5
1
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng