Absence National team call up ()
Ngày trở lại:
Ligue 1 - Mùa 2025/2026
-
6
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
16
Trận đấu
-
1346
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
14-12-2025
Lille
3-4
101
2
0
0
0
07-12-2025
Metz
3-1
97
1
0
0
0
30-11-2025
Paris FC
1-1
89
0
1
0
0
23-11-2025
Lyon
0-0
92
0
0
0
0
09-11-2025
Angers
2-0
79
0
0
0
0
02-11-2025
Marseille
0-1
102
0
0
0
0
30-10-2025
Strasbourg
3-0
87
0
0
0
0
26-10-2025
Le Havre
0-1
100
0
0
1
0
19-10-2025
Rennes
2-2
98
1
0
0
0
05-10-2025
Lens
1-2
73
0
0
0
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 1346
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 16 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 63%
- Đóng góp vào đội: 43%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 6
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 4
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 6
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.38
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 3
- Penalty thất bại: 1
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 225
- Tổng số cú sút / trận: 26/1.62
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.33
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 9
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 5
- Sút trúng khung thành /trận: 1.06
- Thắng tranh chấp trên không: 9
- Thua tranh chấp trên không: 6
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 6/0.38
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 25
- Tắc bóng: 7
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 10
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.75