Spartak Varna 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Gjokica Hadzievski
CSKA Sofia 4-1-2-1-2
Dự bị
HLV
Hristo Yanev
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
0
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.8%
Tổng số cú sút
9
23
Tổng số trúng đích
2
11
Tổng số ra ngoài
7
12
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
57
81
Tình huống nguy hiểm
49
75
Tạt bóng/ chuyền dài
15
28
Phòng thủ
Giải nguy
7
2
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
13
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
10
14
Phạt góc
4
11
Đá phạt
12
13
Thay người
4
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
18.2%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
2
5
Tổng số ra ngoài
6
6
Kiến tạo thành bàn
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
18
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
2
7
Phạt góc
4
5
Đá phạt
8
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số trúng đích
0
6
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
0
6
Đá phạt
4
9
Thay người
4
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
First Professional League