FC Twente 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Ivar van Dinteren
NAC Breda 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Carl Hoefkens
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
18.2%
Tổng số cú sút
12
8
Tổng số trúng đích
6
5
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
119
79
Tình huống nguy hiểm
61
28
Phản công nhanh
4
7
Tổng số đường chuyền
422
278
Tạt bóng/ chuyền dài
12
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
15
17
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
18
19
Phạt góc
4
3
Đá phạt
20
15
Thay người
4
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
9
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
11
12
Phạt góc
3
1
Đá phạt
6
8
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
20%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
4
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
11
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
1
2
Đá phạt
14
7
Thay người
4
5
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Eredivisie