Hibernian 3-4-3
Dự bị
HLV
David Gray
FC Midtjylland 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Thomas Thomasberg
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
6.5%
Tổng số cú sút
8
22
Tổng số trúng đích
4
10
Tổng số ra ngoài
4
12
Cú sút bị chặn
4
9
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
74
143
Tình huống nguy hiểm
54
99
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
345
659
Tạt bóng/ chuyền dài
18
39
Phòng thủ
Giải nguy
8
3
Tổng cú sút chặn được
9
4
Phạm lỗi
17
12
Thẻ vàng
4
3
Khác
Ném biên
20
10
Phạt góc
5
12
Đá phạt
14
23
Thay người
6
6
Việt vị
6
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
10
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
2
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
11
Phòng thủ
Giải nguy
6
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
4
Phạt góc
1
4
Đá phạt
6
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
0
5
Cú sút bị chặn
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
4
18
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
4
Phạt góc
1
5
Đá phạt
5
11
Thay người
3
3
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
22.2%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
10
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
5
2
Phạt góc
3
3
Đá phạt
3
7
Thay người
3
3
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ