Brighton & Hove Albion 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Fabian Hurzeler
Aston Villa 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Unai Emery
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
3
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
28.6%
Tổng số cú sút
12
12
Tổng số trúng đích
6
10
Tổng số ra ngoài
6
2
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
124
59
Tình huống nguy hiểm
50
24
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
453
358
Tạt bóng/ chuyền dài
14
11
Phòng thủ
Giải nguy
6
4
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
10
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
10
16
Phạt góc
5
6
Đá phạt
10
14
Thay người
4
5
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
25%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
5
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
3
8
Phạt góc
3
3
Đá phạt
4
9
Thay người
1
0
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
33.3%
Tổng số cú sút
9
6
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
2
3
Đá phạt
6
5
Thay người
3
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng