Motor Lublin 4-3-3
Dự bị
HLV
Mateusz Stolarski
Piast Gliwice 4-3-3
Dự bị
HLV
Max Moelder
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số cú sút
6
14
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
5
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Phạm lỗi
17
16
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Phạt góc
7
6
Đá phạt
21
21
Việt vị
4
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
4
3
Phòng thủ
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
1
7
Phòng thủ
Phạm lỗi
11
8
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Phạt góc
1
4
Việt vị
3
1
Trận
BXH
#
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Ekstraklasa