Como 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Cesc Fabregas
Genoa 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Patrick Vieira
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
8.3%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
5
6
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
84
105
Tình huống nguy hiểm
32
35
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
423
331
Tạt bóng/ chuyền dài
7
11
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
6
5
Phạm lỗi
13
17
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
27
23
Phạt góc
0
8
Đá phạt
17
13
Thay người
5
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
4
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
3
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
16
10
Phạt góc
0
2
Đá phạt
10
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
5
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
11
13
Phạt góc
0
6
Đá phạt
7
10
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng