Cầu thủ Sebastian Sebulonsen hiện đang thi đấu cho đội Broendby IF

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Sebastian Sebulonsen

  • 25 tuổi 2000-01-27
  • Hậu vệ
2
  • Phong độ

  • League Logo 06-12-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    95 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 29-11-2025
    Werder Bremen Logo Werder Bremen
    1-1
    102 0 0 0 0 6.75
  • League Logo 23-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    3-4
    88 0 0 0 0 5.5
  • League Logo 09-11-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    3-1
    59 0 0 1 0 5.55
  • League Logo 02-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    57 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 25-10-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-0
    101 0 0 1 0 6.15
  • League Logo 18-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    76 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 04-10-2025
    Hoffenheim Logo Hoffenheim
    0-1
    104 0 0 1 0 6.85
  • League Logo 28-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-2
    102 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 20-09-2025
    RB Leipzig Logo RB Leipzig
    3-1
    78 0 0 0 0 6.05
  • Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 13
    • Phút thi đấu: 991
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 85%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 38%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 10/0.77
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 8
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.15
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.08

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 10
    • Phá bóng: 27
    • Cản phá cú sút: 5
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.23
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.23
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.62