Cầu thủ Mousa Al-Taamari hiện đang thi đấu cho đội Montpellier

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Mousa Al-Taamari

  • 177 cm
  • 66 kg
  • 28 tuổi 1997-06-10
  • Tiền đạo
9
  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Metz Logo Metz
    0-1
    98 0 0 0 0 7.3
  • League Logo 23-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    4-1
    88 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 08-11-2025
    Paris FC Logo Paris FC
    0-1
    94 0 0 0 0 6.95
  • League Logo 02-11-2025
    Rennes Logo Rennes
    4-1
    62 0 1 0 0 7.55
  • League Logo 30-10-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    2-2
    99 1 0 1 0 6.9
  • League Logo 26-10-2025
    Rennes Logo Rennes
    1-2
    51 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 19-10-2025
    Rennes Logo Rennes
    2-2
    18 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 05-10-2025
    Le Havre Logo Le Havre
    2-2
    4 0 0 0 0 6
  • League Logo 29-09-2025
    Rennes Logo Rennes
    0-0
    70 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 20-09-2025
    Nantes Logo Nantes
    2-2
    33 0 0 0 0 5.75
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 13
    • Phút thi đấu: 746
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 54%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 38%
    • Đóng góp vào đội: 4%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 4
    • Đá phạt góc: 9

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.08
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 746
    • Tổng số cú sút / trận: 15/1.15
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 15.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.77
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 5/0.38

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 11
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 9
    • Cản phá cú sút: 8
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.15
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.15
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.85