Cầu thủ Quilindschy Hartman hiện đang thi đấu cho đội Feyenoord

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Quilindschy Hartman

Quilindschy Hartman - Avatar

 flag Hà Lan

Feyenoord
  • 183 cm
  • 77 kg
  • 24 tuổi 2001-11-14
  • Hậu vệ
11
  • Phong độ

  • League Logo 04-12-2025
    Burnley Logo Burnley
    0-1
    100 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 29-11-2025
    Brentford Logo Brentford
    3-1
    102 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 22-11-2025
    Burnley Logo Burnley
    0-2
    100 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 08-11-2025
    West Ham United Logo West Ham United
    3-2
    87 0 0 0 0 5.95
  • League Logo 01-11-2025
    Burnley Logo Burnley
    0-2
    101 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 26-10-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    2-3
    103 0 2 0 0 7.6
  • League Logo 18-10-2025
    Burnley Logo Burnley
    2-0
    100 0 0 0 0 7.6
  • League Logo 05-10-2025
    Aston Villa Logo Aston Villa
    2-1
    107 0 1 0 0 6.3
  • League Logo 27-09-2025
    Manchester City Logo Manchester City
    5-1
    92 0 1 1 0 6.05
  • League Logo 20-09-2025
    Burnley Logo Burnley
    1-1
    98 0 0 0 0 6.65
  • Ngoại Hạng Anh Ngoại Hạng Anh

    Tổng quan

    • Trận: 14
    • Phút thi đấu: 1247
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 14%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 18

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 4
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 5/0.35
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.14
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.07

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 15
    • Phá bóng: 42
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.07
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.07
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.57