Cầu thủ Fran Perez hiện đang thi đấu cho đội Valencia

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Fran Perez

  • 176 cm
  • 68 kg
  • 23 tuổi 2002-09-09
  • Tiền đạo
23
  • Phong độ

  • League Logo 22-12-2025
    Elche Logo Elche
    4-0
    65 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 16-12-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    0-0
    82 0 0 1 0 6.35
  • League Logo 08-12-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    1-0
    73 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 02-12-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    1-1
    72 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 23-11-2025
    Real Oviedo Logo Real Oviedo
    0-0
    12 0 0 0 0 6
  • League Logo 09-11-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    0-0
    25 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 01-11-2025
    Villarreal Logo Villarreal
    4-0
    27 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 27-10-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    1-0
    64 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 19-10-2025
    Levante Logo Levante
    0-3
    79 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 05-10-2025
    Real Sociedad Logo Real Sociedad
    0-1
    52 0 0 0 0 6.6
  • Conference League Qualification Conference League Qualification

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 119
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 14
    • Phút thi đấu: 653
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 36%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 36%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 12
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.07
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 653
    • Tổng số cú sút / trận: 7/0.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 7.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.29
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.07

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 7
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 8
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.07
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.07
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.64

    Europa Conference League Europa Conference League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 364
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 67%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 15%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 182
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0