Ludogorets Razgrad 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Rui Mota
Spartak Varna 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Gjokica Hadzievski
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.5%
10%
Tổng số cú sút
16
7
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
12
4
Cú sút bị chặn
6
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
102
84
Tình huống nguy hiểm
88
46
Tạt bóng/ chuyền dài
16
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
3
6
Phạm lỗi
12
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
17
24
Phạt góc
7
2
Đá phạt
10
13
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
8
15
Phạt góc
5
0
Đá phạt
5
10
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.2%
0%
Tổng số cú sút
13
5
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
10
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
2
5
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
3
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
First Professional League