FC Midtjylland 4-4-2
HLV
Thomas Thomasberg
Fredericia 4-2-3-1
HLV
Michael Hansen
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
3
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
17.6%
16.7%
Tổng số cú sút
12
9
Tổng số trúng đích
6
7
Tổng số ra ngoài
6
2
Cú sút bị chặn
5
9
Kiến tạo thành bàn
3
3
Số lần tấn công
118
82
Tình huống nguy hiểm
53
59
Phản công nhanh
5
8
Tổng số đường chuyền
543
462
Tạt bóng/ chuyền dài
14
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
9
5
Phạm lỗi
7
9
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
6
3
Đá phạt
12
8
Thay người
5
5
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
14.3%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
2
5
Tạt bóng/ chuyền dài
9
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
2
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
8
4
Phạt góc
4
2
Đá phạt
7
2
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
18.2%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
6
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
3
3
Tạt bóng/ chuyền dài
5
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
6
1
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
6
5
Phạt góc
2
1
Đá phạt
5
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Superligaen