Molde 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Magne Hoseth
Rosenborg 4-4-2
HLV
Alfred Johansson
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
4
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
20%
Tổng số cú sút
18
6
Tổng số trúng đích
14
4
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
4
4
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
100
85
Tình huống nguy hiểm
60
65
Phản công nhanh
5
0
Tổng số đường chuyền
415
505
Tạt bóng/ chuyền dài
7
11
Phòng thủ
Giải nguy
3
10
Tổng cú sút chặn được
4
4
Phạm lỗi
13
11
Thẻ vàng
4
3
Khác
Ném biên
17
18
Phạt góc
3
8
Đá phạt
12
14
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
25%
Tổng số cú sút
10
3
Tổng số trúng đích
8
3
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
4
3
Khác
Ném biên
7
6
Phạt góc
3
3
Đá phạt
4
4
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
16.7%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
4
3
Khác
Ném biên
10
12
Phạt góc
0
5
Đá phạt
8
10
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Eliteserien