Molde 4-3-3
Dự bị
HLV
Per-Mathias Hoegmo
Hamarkameratene 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Thomas Myhre
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.5%
0%
Tổng số cú sút
17
6
Tổng số trúng đích
8
3
Tổng số ra ngoài
9
3
Cú sút bị chặn
5
1
Số lần tấn công
98
102
Tình huống nguy hiểm
43
37
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
506
426
Tạt bóng/ chuyền dài
10
14
Phòng thủ
Giải nguy
3
7
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
10
13
Khác
Ném biên
16
19
Phạt góc
10
2
Đá phạt
14
13
Thay người
5
3
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
10
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
2
4
Khác
Ném biên
5
10
Phạt góc
6
1
Đá phạt
5
3
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
8
9
Khác
Ném biên
11
9
Phạt góc
4
1
Đá phạt
9
10
Thay người
5
3
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Eliteserien