Las Palmas 4-3-3
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
Sevilla 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Quique Sanchez Flores
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
3
10
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
1
7
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
102
73
Tình huống nguy hiểm
39
33
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
604
355
Tạt bóng/ chuyền dài
10
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
8
13
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
30
14
Phạt góc
6
2
Đá phạt
15
10
Thay người
4
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
0
7
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
0
5
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Phạm lỗi
3
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
13
8
Phạt góc
2
1
Đá phạt
6
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
17
6
Phạt góc
4
1
Đá phạt
9
6
Thay người
4
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng