FA Cup - Mùa 2024/2025
-
0
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
2
Trận đấu
-
184
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
1
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
29-11-2025
Hoffenheim
3-0
98
1
1
0
0
22-11-2025
Mainz 05
1-1
105
0
0
0
0
08-11-2025
Hoffenheim
3-1
102
0
1
0
0
02-11-2025
Wolfsburg
2-3
101
2
0
0
0
25-10-2025
Hoffenheim
3-1
70
0
0
0
0
19-10-2025
St. Pauli
0-3
101
0
1
1
0
04-10-2025
Hoffenheim
0-1
104
0
0
1
0
28-09-2025
Freiburg
1-1
93
0
0
0
0
20-09-2025
Hoffenheim
1-4
84
0
0
0
0
13-09-2025
Union Berlin
2-4
104
0
0
0
0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 184
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.5
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.50
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.50
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 11
- Phút thi đấu: 902
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 36%
- Đóng góp vào đội: 12%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.27
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 301
- Tổng số cú sút / trận: 9/0.82
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 3
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.55
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.09
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 4
- Tắc bóng: 8
- Phá bóng: 13
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.18
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.18
- Phạm lỗi / trận: 0 / 2.45