Eliteserien - Mùa 2025
-
17
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
28
Trận đấu
-
2051
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
26-11-2025
Juventus
2-3
89
0
1
0
0
05-11-2025
Monaco
0-1
75
0
0
0
0
22-10-2025
Galatasaray
3-1
72
0
0
0
0
01-10-2025
Tottenham Hotspur
2-2
82
0
0
0
0
17-09-2025
Slavia Prague
2-2
80
0
0
0
0
09-05-2025
Tottenham Hotspur
0-2
63
0
0
1
0
02-05-2025
Tottenham Hotspur
3-1
99
0
0
0
0
18-04-2025
Lazio
3-1
80
0
0
1
0
10-04-2025
Lazio
2-0
82
0
0
0
0
14-03-2025
Olympiacos
2-1
71
1
0
0
0
Champions League Qualification
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 174
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 174
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Eliteserien
Tổng quan
- Trận: 28
- Phút thi đấu: 2051
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 93%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 20 / 71%
- Đóng góp vào đội: 20%
- Ghi bàn mở tỉ số: 8
- Ghi bàn cuối cùng: 5
- Bàn thắng hiệp 1: 9
- Bàn thắng hiệp 2: 8
- Bàn thắng khi đá chính: 15
- Bàn thắng sớm: 3
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 17
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.61
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 3
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 121
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 5
- Phút thi đấu: 378
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 100%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 2
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 10/2.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 1.20
- Thắng tranh chấp trên không: 3
- Thua tranh chấp trên không: 4
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.80
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 3
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.20