Cầu thủ Kasper Waarts Hoegh hiện đang thi đấu cho đội Bodoe/Glimt

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Kasper Waarts Hoegh

Kasper Waarts Hoegh - Avatar

 flag Đan mạch

Bodoe/Glimt
  • 186 cm
  • 25 tuổi 2000-12-06
  • Tiền đạo
9

Eliteserien - Mùa 2025

  • 17 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 28 Trận đấu
  • 2051 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 26-11-2025
    Juventus Logo Juventus
    2-3
    89 0 1 0 0 7.05
  • League Logo 05-11-2025
    Monaco Logo Monaco
    0-1
    75 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 22-10-2025
    Galatasaray Logo Galatasaray
    3-1
    72 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 01-10-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    2-2
    82 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 17-09-2025
    Slavia Prague Logo Slavia Prague
    2-2
    80 0 0 0 0 5.9
  • League Logo 09-05-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    0-2
    63 0 0 1 0 5.85
  • League Logo 02-05-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    3-1
    99 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 18-04-2025
    Lazio Logo Lazio
    3-1
    80 0 0 1 0 5.6
  • League Logo 10-04-2025
    Lazio Logo Lazio
    2-0
    82 0 0 0 0 7
  • League Logo 14-03-2025
    Olympiacos Logo Olympiacos
    2-1
    71 1 0 0 0 6.75
  • Champions League Qualification Champions League Qualification

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 174
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 174
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Eliteserien Eliteserien

    Tổng quan

    • Trận: 28
    • Phút thi đấu: 2051
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 93%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 20 / 71%
    • Đóng góp vào đội: 20%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 8
    • Ghi bàn cuối cùng: 5
    • Bàn thắng hiệp 1: 9
    • Bàn thắng hiệp 2: 8
    • Bàn thắng khi đá chính: 15
    • Bàn thắng sớm: 3
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 17
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.61
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 3
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 121
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 378
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 2
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 10/2.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.20
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 4/0.80

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 3
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 2
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.20