LaLiga - Mùa 2025/2026
-
7
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
17
Trận đấu
-
1476
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
22-12-2025
Getafe
4-0
102
1
1
0
0
16-12-2025
Rayo Vallecano
0-0
100
0
0
0
0
07-12-2025
Barcelona
3-5
104
1
0
0
0
30-11-2025
Sevilla
0-2
92
0
0
0
0
23-11-2025
Girona
1-1
98
0
0
1
0
10-11-2025
Valencia
1-1
94
1
0
0
0
03-11-2025
Mallorca
3-0
98
0
1
0
0
28-10-2025
Atletico Madrid
0-2
81
0
0
0
0
18-10-2025
Villarreal
2-2
100
0
0
0
0
05-10-2025
Espanyol
1-2
96
1
0
0
0
Europa League
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 114
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 33%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 33%
- Đóng góp vào đội: 9%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 114
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.33
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.33
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
LaLiga
Tổng quan
- Trận: 17
- Phút thi đấu: 1476
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 17 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 8 / 47%
- Đóng góp vào đội: 24%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 3
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 7
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 7
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.41
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 211
- Tổng số cú sút / trận: 38/2.23
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.43
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 23
- Bàn thắng bằng chân - %: 6%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 5
- Sút trúng khung thành /trận: 0.88
- Thắng tranh chấp trên không: 7
- Thua tranh chấp trên không: 6
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 8/0.47
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 15
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 9
- Cản phá cú sút: 14
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.12
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.12
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.94