Eredivisie - Mùa 2025/2026
-
10
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
14
Trận đấu
-
985
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
8
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
27-11-2025
Liverpool
1-4
71
1
0
0
0
05-11-2025
Olympiacos
1-1
61
0
0
0
0
22-10-2025
SSC Napoli
6-2
89
0
1
0
0
02-10-2025
Bayer Leverkusen
1-1
99
0
1
1
0
16-09-2025
Union St.Gilloise
1-3
48
0
0
0
0
13-03-2025
Arsenal
2-2
97
0
1
0
0
05-03-2025
Arsenal
1-7
98
0
0
0
0
20-02-2025
Juventus
3-1
63
0
0
0
0
12-02-2025
Juventus
2-1
23
0
0
0
0
30-01-2025
Liverpool
3-2
100
0
0
0
0
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 14
- Phút thi đấu: 985
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 10 / 71%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 43%
- Đóng góp vào đội: 23%
- Ghi bàn mở tỉ số: 3
- Ghi bàn cuối cùng: 4
- Bàn thắng hiệp 1: 5
- Bàn thắng hiệp 2: 5
- Bàn thắng khi đá chính: 9
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 10
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.71
- Trận ghi bàn liên tiếp: 4
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 8
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 2
- Phút / bàn: 99
- Tổng số cú sút / trận: 26/1.85
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 10
- Bàn thắng bằng chân - %: 8%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 10
- Sút trúng khung thành /trận: 1.14
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.29
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 4
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 3
- Cản phá cú sút: 7
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.43
Champions League
Tổng quan
- Trận: 5
- Phút thi đấu: 344
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 80%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 60%
- Đóng góp vào đội: 8%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 344
- Tổng số cú sút / trận: 5/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.20
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 1
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.20
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.20
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.80