
EPL - Mùa 2024/2025
-
2
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
20
Trận đấu
-
370
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
1
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 185
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 67%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.67
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 93
- Tổng số cú sút / trận: 2/0.67
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.67
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 20
- Phút thi đấu: 370
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 10%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 10%
- Đóng góp vào đội: 6%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.10
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 185
- Tổng số cú sút / trận: 7/0.35
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.50
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 3
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 2
- Sút trúng khung thành /trận: 0.20
- Thắng tranh chấp trên không: 7
- Thua tranh chấp trên không: 5
- Đường chuyền dài: 14
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.05
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 5
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.05
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.05
- Phạm lỗi / trận: 8 / 0.40