FA Cup - Mùa 2024/2025
-
2
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
3
Trận đấu
-
185
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
25-05-2025
West Ham United
1-3
73
0
0
0
0
18-05-2025
Leicester City
2-0
73
0
0
0
0
10-05-2025
Brentford
0-1
34
0
0
1
0
03-05-2025
Everton
2-2
30
1
0
1
0
26-04-2025
Newcastle United
3-0
25
0
0
0
0
20-04-2025
Arsenal
0-4
88
0
0
0
0
13-04-2025
Chelsea
2-2
76
0
0
0
0
05-04-2025
Wolverhampton Wanderers
1-2
18
0
0
0
0
03-04-2025
AFC Bournemouth
1-2
26
0
0
0
0
15-03-2025
Nottingham Forest
2-4
16
1
0
0
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 50
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 1/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 1.00
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 185
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 67%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.67
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 93
- Tổng số cú sút / trận: 2/0.67
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.67
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Championship
Tổng quan
- Trận: 19
- Phút thi đấu: 1194
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 15 / 79%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 12 / 63%
- Đóng góp vào đội: 17%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 5
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 6
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 5
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.26
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 239
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.16
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.16
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0